








| Thông tin cơ bản | |
| Hãng sản xuất : | Apple iPhone 5 |
| Mạng : | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 |
| Kiểu dáng : | Kiểu thẳng |
| Màn hình | |
| Màn hình : | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) |
| Kích thước màn hình : | 4inch |
| Độ phân giải màn hình : | 640 x 1136pixels |
| CPU | |
| Số lượng Cores : | Dual Core (2 nhân) |
| Bộ vi xử lý : | 1.2 GHz Dual-Core |
| GPU | |
| Bộ xử lý đồ hoạ : | PowerVR SGX543 MP3 |
| Bộ nhớ | |
| Bộ nhớ trong : | 16GB |
| RAM : | 1GB |
| OS | |
| Hệ điều hành : | iOS 6 |
| Tính năng | |
| Sổ địa chỉ : | Photocall , unlimited entries and fields |
| Nhật ký cuộc gọi : | Practically unlimited |
| Tin nhắn : | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage |
| Kiểu chuông : | • Nhạc chuông đa âm sắc • MP3 |
| Rung : | ![]() |
| Số sim : | 1 Sim - |
| Loại thẻ nhớ tích hợp : | • Không hỗ trợ |
| Đồng bộ hóa dữ liệu : | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 with LE+EDR |
| Kiểu kết nối : | • USB |
| Camera : | 8Megapixel |
| Tính năng : | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G |
| Tính năng khác : | - nano-SIM card support only - Active noise cancellation with dedicated dual mics - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - Twitter and Facebook integration - TV-out - Maps - iBooks PDF reader - Audio/video player and editor - Image editor - Voice memo/command/dial - Camera trước 1,2 MP, 720p @ 30fps, videocalling qua Wi-Fi và 3G/4G - LTE 700 MHz Class 17 / 1700 / 2100 - GSM A1428 or LTE 850 / 1800 / 2100 - GSM A1429 |
| Màu : | • Đen |
| Pin | |
| Pin : | Li-Po 1440mAh |
| Thời gian đàm thoại : | 8giờ |
| Thời gian chờ : | 225giờ |
| Khác | |
| Trọng lượng : | 112g |
| Kích thước : | 123.8 x 58.5 x 7.6 mm |
Vui lòng đợi ...